Từ điển Trần Văn Chánh
扡 - thiên
(văn) ① Cây xỉa (có hình nhỏ và dài): 牙扡 Tăm xỉa răng; ② Đâm, thọc, xỉa (một trong những thủ pháp của quyền thuật).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
扡 - tha
Kéo. Dẫn đi. Cũng đọc Đà.